Bạn đang xem bài viết Chọn Tuổi Hợp Kết Hôn Với Nam Đinh Tỵ 1977 được cập nhật mới nhất tháng 10 năm 2023 trên website Hartford-institute.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất.
Những tuổi kết hôn phù hợp với nam tuổi Đinh Tỵ 1977Hướng dẫn lựa chọn tuổi kết hôn đẹp theo tuổi
Chọn năm sinh và giới tính tuổi bạn (Âm lịch)
Năm sinh
Giới tính
Thông tin tử vi nam tuổi Đinh Tỵ 1977
Thông tin Tuổi bạn Năm sinh 1977 Tuổi âm Đinh Tỵ Mệnh tuổi bạn Sa Trung Thổ Cung phi Khôn Thiên mệnh Thổ
So sánh mệnh: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Đinh – Ất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Tỵ ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Đinh – Giáp ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Thìn ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Càn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Đinh – Nhâm ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Tỵ – Thân ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Đinh – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Ngọ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Khôn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Đinh – Giáp ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Tý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Đinh – Ất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Sửu ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Ly ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Đinh – Kỷ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Dậu ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Khôn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Đinh – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Mão ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Khôn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Đinh – Nhâm ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Tỵ – Tuất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Càn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Đinh – Quý ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ – Sửu ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Càn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Đinh – Nhâm ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Tỵ – Tý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Đinh – Quý ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ – Mão ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Đinh – Tân ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ – Mùi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Càn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Đinh – Canh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Ngọ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Đinh – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Thìn ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Ly ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Đinh – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Ngọ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Đinh – Giáp ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Dần ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Đinh – Ất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Mão ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Đinh – Tân ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ – Dậu ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Đinh – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Tỵ ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Khảm ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Đinh – Quý ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ – Hợi ⇒ Lục xung
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Đinh – Kỷ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Mùi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Chấn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Đinh – Canh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Tuất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Chấn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Đinh – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Mùi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Ly ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Đinh – Nhâm ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Tỵ – Dần ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Tốn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Đinh – Kỷ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Tỵ ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Tốn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Đinh – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Dần ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Khảm ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Đinh – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Thìn ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Chấn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Đinh – Tân ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tỵ – Hợi ⇒ Lục xung
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Tốn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Đinh – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Thân ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Khảm ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Đinh – Canh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tỵ – Thân ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Tốn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
Chọn Tuổi Hợp Kết Hôn Với Nam Bính Dần 1986
Những tuổi kết hôn phù hợp với nam tuổi Bính Dần 1986
Hướng dẫn lựa chọn tuổi kết hôn đẹp theo tuổi
Chọn năm sinh và giới tính tuổi bạn (Âm lịch)
Năm sinh
Giới tính
Thông tin tử vi nam tuổi Bính Dần 1986
Thông tin Tuổi bạn Năm sinh 1986 Tuổi âm Bính Dần Mệnh tuổi bạn Lộ Trung Hỏa Cung phi Khôn Thiên mệnh Thổ
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính – Tân ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Dần – Mùi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Càn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính – Quý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần – Sửu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Càn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính – Tân ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Dần – Dậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính – Quý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần – Hợi ⇒ Lục hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Bính – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần – Ngọ ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Khôn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính – Kỷ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần – Mão ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính – Giáp ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần – Dần ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính – Canh ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Dần – Ngọ ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính – Nhâm ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Dần – Tuất ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Càn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần – Thìn ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Ly ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Bính – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần – Mão ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Khôn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính – Tân ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Dần – Tỵ ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính – Nhâm ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Dần – Tý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Bính – Giáp ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần – Tuất ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Ly ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính – Canh ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Dần – Thìn ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Càn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính – Ất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần – Mão ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần – Dần ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Tốn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần – Tý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Khôn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính – Quý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần – Dậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính – Giáp ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần – Tý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Bính – Ất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần – Hợi ⇒ Lục hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Khảm ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Bính – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần – Dần ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Khảm ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính – Nhâm ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Dần – Thân ⇒ Lục xung
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần – Thìn ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Chấn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính – Ất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần – Sửu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Ly ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính – Tân ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Dần – Hợi ⇒ Lục hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Tốn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính – Kỷ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần – Tỵ ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Tốn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Bính – Kỷ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần – Mùi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Chấn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần – Tỵ ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Khảm ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Bính – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dần – Sửu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Chấn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Bính – Canh ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Dần – Thân ⇒ Lục xung
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Tốn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
Chọn Tuổi Hợp Kết Hôn Với Nam Giáp Tuất 1994
Những tuổi kết hôn phù hợp với nam tuổi Giáp Tuất 1994
Hướng dẫn lựa chọn tuổi kết hôn đẹp theo tuổi
Chọn năm sinh và giới tính tuổi bạn (Âm lịch)
Năm sinh
Giới tính
Thông tin tử vi nam tuổi Giáp Tuất 1994
Thông tin Tuổi bạn Năm sinh 1994 Tuổi âm Giáp Tuất Mệnh tuổi bạn Sơn Đầu Hỏa Cung phi Càn Thiên mệnh Kim
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Kỷ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Tuất – Mão ⇒ Lục hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Cấn ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Nhâm ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Ngọ ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Cấn ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Canh ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tuất – Ngọ ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Cấn ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Giáp – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Mão ⇒ Lục hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Khôn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Giáp – Kỷ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Tuất – Sửu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Càn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Tân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Dậu ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Càn – Cấn ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Giáp ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Tý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Cấn ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Giáp – Mậu ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tuất – Tý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Cấn ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Nhâm ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Tuất ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Càn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Tý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Khôn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Tân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Mùi ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Càn – Càn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Giáp – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Dần ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Khảm ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Quý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Dậu ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Càn – Cấn ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Tuất ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Chấn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Ất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Dậu ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Càn – Khôn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Kim – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Quý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Hợi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Đoài ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Tân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Tỵ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Đoài ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Giáp – Ất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Hợi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Khảm ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Nhâm ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Thân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Đoài ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Kỷ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Tuất – Tỵ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Tốn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Giáp ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Thân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Khảm ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Hợi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Tốn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Giáp – Giáp ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Tuất ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Ly ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Mậu ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tuất – Dần ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Càn – Tốn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Quý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Mùi ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Càn – Ly ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Canh ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tuất – Thìn ⇒ Lục xung
(Xấu)
So sánh cung: Càn – Càn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Kim – Kim ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Canh ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tuất – Thân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Tốn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Giáp – Kỷ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Tuất – Mùi ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Càn – Chấn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Sửu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Chấn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Giáp – Mậu ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Tuất – Thìn ⇒ Lục xung
(Xấu)
So sánh cung: Càn – Chấn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Giáp – Ất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Tuất – Sửu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Càn – Ly ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Kim – Hỏa ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
Chọn Tuổi Hợp Kết Hôn Với Nam Tân Dậu 1981
Những tuổi kết hôn phù hợp với nam tuổi Tân Dậu 1981
Hướng dẫn lựa chọn tuổi kết hôn đẹp theo tuổi
Chọn năm sinh và giới tính tuổi bạn (Âm lịch)
Năm sinh
Giới tính
Thông tin tử vi nam tuổi Tân Dậu 1981
Thông tin Tuổi bạn Năm sinh 1981 Tuổi âm Tân Dậu Mệnh tuổi bạn Thạch Lựu Mộc Cung phi Khảm Thiên mệnh Thủy
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Tân – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dậu – Thìn ⇒ Lục hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khảm – Chấn ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Tân – Bính ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Dậu – Dần ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Khảm ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Thủy ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Tân – Kỷ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dậu – Tỵ ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khảm – Tốn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Tân – Kỷ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dậu – Mùi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Chấn ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Tân – Canh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dậu – Thân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Tốn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Tân – Bính ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Dậu – Thìn ⇒ Lục hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khảm – Ly ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Hỏa ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Tân – Giáp ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dậu – Dần ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Đoài ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Tân – Quý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dậu – Sửu ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khảm – Càn ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Tân – Tân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dậu – Hợi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Tốn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Tân – Ất ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Dậu – Hợi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Khảm ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Thủy ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Tân – Quý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dậu – Hợi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Đoài ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Tân – Bính ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Dậu – Ngọ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Cấn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Tân – Giáp ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dậu – Tuất ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Khảm – Ly ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Hỏa ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Tân – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dậu – Thân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Khảm ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Thủy ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Tân – Canh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dậu – Tuất ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Khảm – Chấn ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Tân – Đinh ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Dậu – Tỵ ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khảm – Khảm ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Thủy ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Tân – Nhâm ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dậu – Tuất ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Khảm – Càn ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Tân – Đinh ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Dậu – Mùi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Ly ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Hỏa ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Tân – Tân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dậu – Mùi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Càn ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Tân – Bính ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Dậu – Tý ⇒ Lục phá
(Xấu)
So sánh cung: Khảm – Khôn ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Tân – Nhâm ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dậu – Thân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Đoài ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Tân – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dậu – Ngọ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Khôn ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Tân – Ất ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Dậu – Sửu ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khảm – Ly ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thủy – Hỏa ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Tân – Canh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dậu – Ngọ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khảm – Cấn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Tân – Đinh ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Dậu – Mão ⇒ Lục xung
(Xấu)
So sánh cung: Khảm – Khôn ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Tân – Tân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dậu – Dậu ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Khảm – Cấn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Tân – Ất ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Dậu – Mão ⇒ Lục xung
(Xấu)
So sánh cung: Khảm – Cấn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Tân – Nhâm ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dậu – Tý ⇒ Lục phá
(Xấu)
So sánh cung: Khảm – Cấn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Tân – Quý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dậu – Dậu ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Khảm – Cấn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Tân – Giáp ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dậu – Tý ⇒ Lục phá
(Xấu)
So sánh cung: Khảm – Cấn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Tân – Kỷ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Dậu – Dậu ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Khảm – Khôn ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Thủy – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
Chọn Tuổi Hợp Kết Hôn Với Nam Mậu Thìn 1988
Những tuổi kết hôn phù hợp với nam tuổi Mậu Thìn 1988
Hướng dẫn lựa chọn tuổi kết hôn đẹp theo tuổi
Chọn năm sinh và giới tính tuổi bạn (Âm lịch)
Năm sinh
Giới tính
Thông tin tử vi nam tuổi Mậu Thìn 1988
Thông tin Tuổi bạn Năm sinh 1988 Tuổi âm Mậu Thìn Mệnh tuổi bạn Đại Lâm Mộc Cung phi Chấn Thiên mệnh Mộc
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Mậu – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Dần ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Chấn – Khảm ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Mậu – Quý ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Thìn – Mùi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Chấn – Ly ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Mậu – Ất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Hợi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Chấn – Khảm ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Mậu – Canh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Thân ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Chấn – Tốn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Mộc – Mộc ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Mậu – Kỷ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Mùi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Chấn – Chấn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Mộc – Mộc ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Mậu – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Sửu ⇒ Lục phá
(Xấu)
So sánh cung: Chấn – Chấn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Mộc – Mộc ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Mậu – Giáp ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Thìn – Tuất ⇒ Lục xung
(Xấu)
So sánh cung: Chấn – Ly ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Mậu – Kỷ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Tỵ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Chấn – Tốn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Mộc – Mộc ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Mậu – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Tỵ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Chấn – Khảm ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Mậu – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Dần ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Chấn – Tốn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Mộc – Mộc ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Mậu – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Tý ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Chấn – Khôn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Mậu – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Thìn ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Chấn – Chấn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Mộc – Mộc ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Mậu – Ất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Sửu ⇒ Lục phá
(Xấu)
So sánh cung: Chấn – Ly ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Mậu – Quý ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Thìn – Hợi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Chấn – Đoài ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Mậu – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Thìn ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Chấn – Ly ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Mậu – Quý ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Thìn – Dậu ⇒ Lục hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Chấn – Cấn ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Mậu – Tân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Dậu ⇒ Lục hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Chấn – Cấn ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Mậu – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Ngọ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Chấn – Khôn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Mậu – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Mão ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Chấn – Khôn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Mậu – Ất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Mão ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Chấn – Cấn ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Mậu – Giáp ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Thìn – Dần ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Chấn – Đoài ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Mậu – Quý ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Thìn – Sửu ⇒ Lục phá
(Xấu)
So sánh cung: Chấn – Càn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Mộc – Mộc ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Mậu – Nhâm ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Thìn – Ngọ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Chấn – Cấn ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Mậu – Tân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Tỵ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Chấn – Đoài ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Mậu – Nhâm ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Thìn – Thân ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Chấn – Đoài ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Mậu – Tân ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Mùi ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Chấn – Càn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Mậu – Canh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Ngọ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Chấn – Cấn ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Mậu – Giáp ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Thìn – Tý ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Chấn – Cấn ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Thủy ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Mậu – Nhâm ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Thìn – Tuất ⇒ Lục xung
(Xấu)
So sánh cung: Chấn – Càn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Mậu – Canh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Thìn ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Chấn – Càn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Mộc – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Mậu – Kỷ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Thìn – Mão ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Chấn – Cấn ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Mộc – Thổ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
Chọn Tuổi Hợp Kết Hôn Với Nam Ất Hợi 1995
Những tuổi kết hôn phù hợp với nam tuổi Ất Hợi 1995
Hướng dẫn lựa chọn tuổi kết hôn đẹp theo tuổi
Chọn năm sinh và giới tính tuổi bạn (Âm lịch)
Năm sinh
Giới tính
Thông tin tử vi nam tuổi Ất Hợi 1995
Thông tin Tuổi bạn Năm sinh 1995 Tuổi âm Ất Hợi Mệnh tuổi bạn Sơn Đầu Hỏa Cung phi Khôn Thiên mệnh Thổ
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Canh ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Hợi – Dần ⇒ Lục hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Tân ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Hợi – Mùi ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Càn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Canh ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Hợi – Ngọ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Canh ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Hợi – Thìn ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Càn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Mão ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Khôn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Nhâm ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Ngọ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Quý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Mùi ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Ly ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Kỷ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Hợi – Mão ⇒ Tam hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Tân ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Hợi – Dậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Kỷ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Hợi – Sửu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Càn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Nhâm ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Tuất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Càn ⇒ Diên niên
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Tý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Tý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Khôn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Ất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Dậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Khôn ⇒ Phục vị
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Quý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Hợi ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Giáp ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Tý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Nhâm ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Thân ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Quý ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Dậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Cấn ⇒ Sinh khí
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Thổ ⇒ Bình
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Dần ⇒ Lục hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Tốn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Giáp ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Tuất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Ly ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Tuất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Chấn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Tân ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Hợi – Tỵ ⇒ Lục xung
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Đoài ⇒ Thiên y
(tốt)
So sánh hành: Thổ – Kim ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Mậu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Thìn ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Chấn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Bính ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Dần ⇒ Lục hợp
(Rất tốt)
So sánh cung: Khôn – Khảm ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Kim ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Ất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Sửu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Ly ⇒ Lục sát
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Hỏa ⇒ Tương sinh
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Canh ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh địa chi: Hợi – Thân ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Tốn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Thổ ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Hợi ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Tốn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Đinh ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Sửu ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh cung: Khôn – Chấn ⇒ Hoạ hại
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh mệnh: Hỏa – Hỏa ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh thiên can: Ất – Ất ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Hợi ⇒ Tam hình
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Khảm ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Không xung khắc)
So sánh mệnh: Hỏa – Mộc ⇒ Tương sinh
(Rất tốt)
So sánh thiên can: Ất – Kỷ ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh địa chi: Hợi – Tỵ ⇒ Lục xung
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Tốn ⇒ Ngũ quỷ
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Mộc ⇒ Tương khắc
(Rất tốt)
So sánh mệnh: Hỏa – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
So sánh thiên can: Ất – Giáp ⇒ Bình
(Không xung khắc)
So sánh địa chi: Hợi – Thân ⇒ Lục hại
(Xấu)
So sánh cung: Khôn – Khảm ⇒ Tuyệt mệnh
(không tốt)
So sánh hành: Thổ – Thủy ⇒ Tương khắc
(Rất xấu)
Cập nhật thông tin chi tiết về Chọn Tuổi Hợp Kết Hôn Với Nam Đinh Tỵ 1977 trên website Hartford-institute.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!