Xem 17,820
Cập nhật thông tin chi tiết về tin tức, bảng giá, nhận định xu hướng thị trường Ty Gia Vietcombank Dong Nai mới nhất ngày 25/05/2022 trên website Hartford-institute.edu.vn. Hy vọng nội dung bài viết sẽ đáp ứng được nhu cầu của bạn, chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật mới nội dung Ty Gia Vietcombank Dong Nai để bạn nhận được thông tin nhanh chóng và chính xác nhất. Cho đến thời điểm hiện tại, bài viết này đã đạt được 17,820 lượt xem.
Tỷ giá trung tâm, tỷ giá chợ đen mới nhất
Tỷ giá trung tâm của Ngân hàng nhà nước Việt Nam (https://www.sbv.gov.vn) niêm yết trên website lúc 20:23 ngày 25/05/2022 là: VND/USD
Trên thị trường tự do, tỷ giá USD (Đô La Mỹ) chợ đen mua vào ở mức 23,860 VND/USD và bán ra ở mức 23,940 VND/USD, giá chênh lệch 80 VND/USD
★ ★ ★ ★ ★
Xem thêm tỷ giá hôm nay được cập nhật mới nhất tại
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-usd-cho-den.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-euro.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-yen.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-ngoai-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-bang-anh.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-nhan-dan-te.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-vietcombank.html
- https://vietnambiz.vn/ty-gia-won.html
Tỷ giá ngoại tệ của hệ thống các ngân hàng hôm nay
Khảo sát lúc 20:23, tỷ giá các loại ngoại tệ được niêm yết chính thức tại các ngân hàng cụ thể như sau:
Tỷ giá Vietcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Vietcombank (https://www.vietcombank.com.vn) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 23,350 | 310 | 23,070 |
EUR | Euro | 24,210 | 25,566 | 1,356 | 24,455 |
AUD | Đô La Úc | 16,047 | 16,731 | 684 | 16,209 |
CAD | Đô La Canada | 17,639 | 18,392 | 753 | 17,817 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,500 | 24,503 | 1,003 | 23,737 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 3,408 | 3,554 | 146 | 3,443 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,405 | 3,279 | |
GBP | Bảng Anh | 28,319 | 29,527 | 1,208 | 28,605 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,882 | 3,005 | 123 | 2,911 |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 311 | 299 | |
JPY | Yên Nhật | 178 | 188 | 10 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 19 | 3 | 18 |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,823 | 75,782 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,345 | 5,230 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,474 | 2,373 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 492 | 363 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,418 | 6,170 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,422 | 2,323 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,472 | 17,174 | 702 | 16,638 |
THB | Bạt Thái Lan | 600 | 692 | 92 | 667 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,210 VND/EUR và bán ra 25,566 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,356 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,455 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,047 VND/AUD và bán ra 16,731 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 684 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,209 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,639 VND/CAD và bán ra 18,392 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 753 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,817 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,500 VND/CHF và bán ra 24,503 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,003 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,737 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) mua vào 3,408 VND/CNY và bán ra 3,554 VND/CNY, chênh lệch chiều mua bán là 146 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,443 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,405 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,279 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,319 VND/GBP và bán ra 29,527 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,208 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,605 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,882 VND/HKD và bán ra 3,005 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 123 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,911 VND/HKD
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 311 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 299 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,823 VND/KWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 75,782 VND/KWD
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,345 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,230 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,474 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,373 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 492 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 363 VND/RUB
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,418 VND/SAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6,170 VND/SAR
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,422 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,323 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,472 VND/SGD và bán ra 17,174 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 702 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,638 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 600 VND/THB và bán ra 692 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 92 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 667 VND/THB
Tỷ giá BIDV
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BIDV (https://www.bidv.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,055 | 23,335 | 280 | 23,055 |
USD | Đô La Mỹ | 23,009 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,838 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,290 | 25,418 | 1,128 | 24,356 |
AUD | Đô La Úc | 16,057 | 16,692 | 635 | 16,154 |
CAD | Đô La Canada | 17,668 | 18,335 | 667 | 17,774 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,583 | 24,504 | 921 | 23,725 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,534 | 3,419 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,382 | 3,274 | |
GBP | Bảng Anh | 28,429 | 29,656 | 1,227 | 28,600 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,893 | 2,997 | 104 | 2,914 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 188 | 10 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 0 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 4,940 | 5,423 | 483 | 0 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,457 | 2,378 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,746 | 15,190 | 444 | 14,835 |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 480 | 374 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,394 | 2,318 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,491 | 17,129 | 638 | 16,590 |
THB | Bạt Thái Lan | 641 | 707 | 66 | 647 |
TWD | Đô La Đài Loan | 710 | 807 | 97 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,055 VND/USD và bán ra 23,335 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,055 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,009 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,838 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,290 VND/EUR và bán ra 25,418 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,128 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,356 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,057 VND/AUD và bán ra 16,692 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 635 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,154 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,668 VND/CAD và bán ra 18,335 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 667 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,774 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,583 VND/CHF và bán ra 24,504 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 921 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,725 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,534 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,419 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,382 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,274 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,429 VND/GBP và bán ra 29,656 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,227 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,600 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,893 VND/HKD và bán ra 2,997 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,914 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,940 VND/MYR và bán ra 5,423 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 483 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,457 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,378 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,746 VND/NZD và bán ra 15,190 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 444 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,835 VND/NZD
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 480 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 374 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,394 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,318 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,491 VND/SGD và bán ra 17,129 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 638 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,590 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 641 VND/THB và bán ra 707 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 66 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 647 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 710 VND/TWD và bán ra 807 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 97 VND/TWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá Agribank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Agribank (https://www.agribank.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,350 | 300 | 23,070 |
EUR | Euro | 24,466 | 25,391 | 925 | 24,484 |
AUD | Đô La Úc | 16,099 | 16,743 | 644 | 16,164 |
CAD | Đô La Canada | 17,804 | 18,304 | 500 | 17,876 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,720 | 24,462 | 742 | 23,815 |
GBP | Bảng Anh | 28,557 | 29,403 | 846 | 28,729 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,901 | 3,002 | 101 | 2,913 |
JPY | Yên Nhật | 180 | 185 | 5 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,196 | 14,703 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,640 | 17,093 | 453 | 16,707 |
THB | Bạt Thái Lan | 657 | 700 | 43 | 660 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,466 VND/EUR và bán ra 25,391 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 925 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,484 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,099 VND/AUD và bán ra 16,743 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 644 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,164 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,804 VND/CAD và bán ra 18,304 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 500 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,876 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,720 VND/CHF và bán ra 24,462 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 742 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,815 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,557 VND/GBP và bán ra 29,403 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 846 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,729 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,901 VND/HKD và bán ra 3,002 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 101 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,913 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,196 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,703 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,640 VND/SGD và bán ra 17,093 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 453 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,707 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 657 VND/THB và bán ra 700 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 43 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 660 VND/THB
Tỷ giá Techcombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Techcombank (https://www.techcombank.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,056 | 23,343 | 287 | 23,062 |
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,964 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,144 | 25,465 | 1,321 | 24,444 |
AUD | Đô La Úc | 15,898 | 16,776 | 878 | 16,164 |
CAD | Đô La Canada | 17,535 | 18,417 | 882 | 17,808 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,486 | 24,460 | 974 | 23,833 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,720 | 3,390 | |
GBP | Bảng Anh | 28,273 | 29,569 | 1,296 | 28,640 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,027 | 2,825 | |
JPY | Yên Nhật | 176 | 188 | 12 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 25 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,680 | 5,030 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,338 | 17,219 | 881 | 16,605 |
THB | Bạt Thái Lan | 594 | 709 | 115 | 657 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,056 VND/USD và bán ra 23,343 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 287 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,062 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,964 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,144 VND/EUR và bán ra 25,465 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,321 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,444 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,898 VND/AUD và bán ra 16,776 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 878 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,164 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,535 VND/CAD và bán ra 18,417 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 882 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,808 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,486 VND/CHF và bán ra 24,460 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 974 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,833 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,720 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,390 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,273 VND/GBP và bán ra 29,569 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,296 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,640 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,027 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,825 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 176 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 12 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,680 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,030 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,338 VND/SGD và bán ra 17,219 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 881 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,605 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 594 VND/THB và bán ra 709 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 115 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 657 VND/THB
Tỷ giá VietinBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietinBank (https://www.vietinbank.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 23,340 | 300 | 23,060 |
USD | Đô La Mỹ | 23,020 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,363 | 25,498 | 1,135 | 24,388 |
EUR | Euro | 24,358 | 0 | 0 | |
AUD | Đô La Úc | 16,172 | 16,822 | 650 | 16,272 |
CAD | Đô La Canada | 17,822 | 18,472 | 650 | 17,922 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,624 | 24,529 | 905 | 23,729 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,546 | 3,436 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,410 | 3,280 | |
GBP | Bảng Anh | 28,612 | 29,622 | 1,010 | 28,662 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,881 | 3,031 | 150 | 2,896 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 188 | 9 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 17 | 20 | 3 | 17 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,457 | 2,377 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,793 | 15,163 | 370 | 14,876 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,412 | 2,302 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,421 | 17,121 | 700 | 16,521 |
THB | Bạt Thái Lan | 625 | 693 | 68 | 669 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,020 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,363 VND/EUR và bán ra 25,498 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,135 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,388 VND/EUR
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,358 VND/EUR và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,172 VND/AUD và bán ra 16,822 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,272 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,822 VND/CAD và bán ra 18,472 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 650 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,922 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,624 VND/CHF và bán ra 24,529 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 905 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,729 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,546 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,436 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,410 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,280 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,612 VND/GBP và bán ra 29,622 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,010 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,662 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,881 VND/HKD và bán ra 3,031 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,896 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 17 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 3 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,457 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,377 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,793 VND/NZD và bán ra 15,163 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,876 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,412 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,302 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,421 VND/SGD và bán ra 17,121 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 700 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,521 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 625 VND/THB và bán ra 693 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 68 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 669 VND/THB
Tỷ giá Eximbank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Eximbank (https://eximbank.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,300 | 220 | 23,100 |
USD | Đô La Mỹ | 22,980 | 23,300 | 320 | 23,100 |
USD | Đô La Mỹ | 22,438 | 23,300 | 862 | 23,100 |
EUR | Euro | 24,482 | 25,024 | 542 | 24,555 |
AUD | Đô La Úc | 16,274 | 16,652 | 378 | 16,323 |
CAD | Đô La Canada | 17,872 | 18,268 | 396 | 17,926 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,805 | 24,333 | 528 | 23,876 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,533 | 3,422 | |
GBP | Bảng Anh | 28,744 | 29,380 | 636 | 28,830 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,500 | 2,984 | 484 | 2,928 |
JPY | Yên Nhật | 180 | 184 | 4 | 181 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,864 | 15,238 | 374 | 14,938 |
SGD | Đô La Singapore | 16,676 | 17,045 | 369 | 16,726 |
THB | Bạt Thái Lan | 653 | 693 | 40 | 669 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,300 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 220 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,980 VND/USD và bán ra 23,300 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,438 VND/USD và bán ra 23,300 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 862 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,482 VND/EUR và bán ra 25,024 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 542 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,555 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,274 VND/AUD và bán ra 16,652 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 378 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,323 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,872 VND/CAD và bán ra 18,268 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 396 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,926 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,805 VND/CHF và bán ra 24,333 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 528 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,876 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,533 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,422 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,744 VND/GBP và bán ra 29,380 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 636 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,830 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,500 VND/HKD và bán ra 2,984 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 484 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,928 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,864 VND/NZD và bán ra 15,238 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 374 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,938 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,676 VND/SGD và bán ra 17,045 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 369 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,726 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 653 VND/THB và bán ra 693 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 40 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 669 VND/THB
Tỷ giá Sacombank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Sacombank (https://www.sacombank.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,053 | 23,550 | 497 | 23,050 |
EUR | Euro | 24,343 | 25,208 | 865 | 24,443 |
AUD | Đô La Úc | 16,131 | 16,837 | 706 | 16,231 |
CAD | Đô La Canada | 17,666 | 18,472 | 806 | 17,866 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,804 | 24,520 | 716 | 23,904 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,407 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,229 | |
GBP | Bảng Anh | 28,717 | 29,426 | 709 | 28,767 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 2,887 | |
JPY | Yên Nhật | 180 | 188 | 8 | 181 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 0 | 6 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 0 | 1 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,347 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,343 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,811 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 0 | 449 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,192 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,670 | 17,075 | 405 | 16,770 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 743 | 653 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 748 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,053 VND/USD và bán ra 23,550 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 497 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,050 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,343 VND/EUR và bán ra 25,208 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 865 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,443 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,131 VND/AUD và bán ra 16,837 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 706 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,231 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,666 VND/CAD và bán ra 18,472 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 806 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,866 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,804 VND/CHF và bán ra 24,520 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 716 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,904 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,407 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,229 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,717 VND/GBP và bán ra 29,426 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 709 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,767 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,887 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 6 VND/KHR
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,347 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,343 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,811 VND/NZD
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 449 VND/PHP
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,192 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,670 VND/SGD và bán ra 17,075 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 405 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,770 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 743 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 653 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 748 VND/TWD
Tỷ giá HDBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HDBank (https://hdbank.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,310 | 220 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 23,310 | 300 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 23,310 | 300 | 23,110 |
EUR | Euro | 24,440 | 25,038 | 598 | 24,509 |
AUD | Đô La Úc | 16,160 | 16,712 | 552 | 16,194 |
CAD | Đô La Canada | 17,788 | 18,304 | 516 | 17,864 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,807 | 24,409 | 602 | 23,869 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,606 | 3,358 | |
GBP | Bảng Anh | 28,731 | 29,337 | 606 | 28,801 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 2,997 | 2,917 | |
JPY | Yên Nhật | 180 | 185 | 5 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,278 | 14,780 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,626 | 17,108 | 482 | 16,680 |
THB | Bạt Thái Lan | 663 | 694 | 31 | 665 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 220 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,440 VND/EUR và bán ra 25,038 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 598 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,509 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,160 VND/AUD và bán ra 16,712 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 552 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,194 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,788 VND/CAD và bán ra 18,304 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 516 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,864 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,807 VND/CHF và bán ra 24,409 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 602 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,869 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,606 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,358 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,731 VND/GBP và bán ra 29,337 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 606 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,801 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,997 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,917 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,278 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,780 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,626 VND/SGD và bán ra 17,108 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 482 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,680 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 663 VND/THB và bán ra 694 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 31 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 665 VND/THB
Tỷ giá SaigonBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SaigonBank (https://www.saigonbank.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 23,320 | 220 | 23,120 |
EUR | Euro | 24,536 | 25,125 | 589 | 24,700 |
AUD | Đô La Úc | 16,241 | 16,656 | 415 | 16,347 |
CAD | Đô La Canada | 17,846 | 18,258 | 412 | 17,961 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,373 | 23,971 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,535 | 3,435 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,390 | 3,303 | |
GBP | Bảng Anh | 28,669 | 29,351 | 682 | 28,863 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,001 | 2,935 | |
JPY | Yên Nhật | 180 | 185 | 5 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 18 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,457 | 2,390 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,106 | 14,847 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,407 | 2,341 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,679 | 17,077 | 398 | 16,778 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và bán ra 23,320 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 220 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,536 VND/EUR và bán ra 25,125 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 589 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,700 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,241 VND/AUD và bán ra 16,656 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 415 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,347 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,846 VND/CAD và bán ra 18,258 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 412 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,961 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,373 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,971 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,535 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,435 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,390 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,303 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,669 VND/GBP và bán ra 29,351 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 682 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,863 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,001 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,935 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,457 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,390 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,106 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,847 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,407 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,341 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,679 VND/SGD và bán ra 17,077 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 398 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,778 VND/SGD
Tỷ giá SHB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SHB (https://www.shb.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,340 | 260 | 23,090 |
EUR | Euro | 24,661 | 25,091 | 430 | 24,661 |
AUD | Đô La Úc | 16,197 | 16,647 | 450 | 16,247 |
CAD | Đô La Canada | 17,820 | 18,290 | 470 | 17,890 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,829 | 24,379 | 550 | 23,929 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,523 | 3,458 | |
GBP | Bảng Anh | 28,666 | 29,416 | 750 | 28,766 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,897 | 2,992 | 95 | 2,927 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 185 | 6 | 180 |
SGD | Đô La Singapore | 16,646 | 17,096 | 450 | 16,696 |
THB | Bạt Thái Lan | 642 | 709 | 67 | 664 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 260 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,661 VND/EUR và bán ra 25,091 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 430 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,661 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,197 VND/AUD và bán ra 16,647 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 450 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,247 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,820 VND/CAD và bán ra 18,290 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,890 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,829 VND/CHF và bán ra 24,379 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 550 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,929 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,523 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,458 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,666 VND/GBP và bán ra 29,416 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 750 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,766 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,897 VND/HKD và bán ra 2,992 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 95 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,927 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,646 VND/SGD và bán ra 17,096 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 450 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,696 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 642 VND/THB và bán ra 709 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 67 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 664 VND/THB
Tỷ giá LienVietPostBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng LienVietPostBank (https://lienvietpostbank.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 23,345 | 245 | 23,120 |
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,495 | 25,499 | 1,004 | 24,595 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,842 | 16,247 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,480 | 17,883 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,560 | 23,881 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,769 | 3,344 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,437 | 28,836 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,124 | 2,875 | |
JPY | Yên Nhật | 179 | 188 | 9 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,280 | 16,670 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và bán ra 23,345 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 245 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,495 VND/EUR và bán ra 25,499 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,004 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,595 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,842 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,247 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,480 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,883 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,560 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,881 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,769 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,344 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,437 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,836 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,124 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,875 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,280 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,670 VND/SGD
Tỷ giá Viet Capital Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Viet Capital Bank (https://www.vietcapitalbank.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 23,410 | 350 | 23,080 |
EUR | Euro | 24,227 | 25,674 | 1,447 | 24,472 |
AUD | Đô La Úc | 16,060 | 16,855 | 795 | 16,222 |
CAD | Đô La Canada | 17,649 | 18,492 | 843 | 17,817 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,532 | 24,625 | 1,093 | 23,769 |
GBP | Bảng Anh | 28,330 | 29,628 | 1,298 | 28,616 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,876 | 3,008 | 132 | 2,905 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 189 | 11 | 180 |
SGD | Đô La Singapore | 16,484 | 17,277 | 793 | 16,650 |
THB | Bạt Thái Lan | 595 | 697 | 102 | 661 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,410 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,227 VND/EUR và bán ra 25,674 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,447 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,472 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,060 VND/AUD và bán ra 16,855 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 795 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,222 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,649 VND/CAD và bán ra 18,492 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 843 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,817 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,532 VND/CHF và bán ra 24,625 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,093 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,769 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,330 VND/GBP và bán ra 29,628 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,298 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,616 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,876 VND/HKD và bán ra 3,008 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 132 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,905 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 189 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,484 VND/SGD và bán ra 17,277 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 793 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,650 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 595 VND/THB và bán ra 697 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 102 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 661 VND/THB
Tỷ giá MSB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MSB (https://www.msb.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,040 | 23,600 | 560 | 23,070 |
EUR | Euro | 24,460 | 25,533 | 1,073 | 24,510 |
AUD | Đô La Úc | 16,190 | 16,883 | 693 | 16,240 |
CAD | Đô La Canada | 17,877 | 18,508 | 631 | 17,927 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,929 | 24,498 | 569 | 23,979 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,390 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,149 | 3,538 | 389 | 3,154 |
GBP | Bảng Anh | 28,892 | 29,619 | 727 | 28,942 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,890 | 3,030 | 140 | 2,893 |
JPY | Yên Nhật | 181 | 187 | 6 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 16 | 20 | 4 | 16 |
MYR | Renggit Malaysia | 4,853 | 5,586 | 733 | 4,858 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 0 | 2,276 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,883 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,273 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,511 | 17,266 | 755 | 16,561 |
THB | Bạt Thái Lan | 651 | 706 | 55 | 652 |
TWD | Đô La Đài Loan | 719 | 851 | 132 | 722 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,040 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 560 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,460 VND/EUR và bán ra 25,533 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,073 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,510 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,190 VND/AUD và bán ra 16,883 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 693 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,240 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,877 VND/CAD và bán ra 18,508 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 631 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,927 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,929 VND/CHF và bán ra 24,498 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 569 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,979 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,390 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,149 VND/DKK và bán ra 3,538 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 389 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,154 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,892 VND/GBP và bán ra 29,619 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 727 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,942 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,890 VND/HKD và bán ra 3,030 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 140 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,893 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 181 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 16 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16 VND/KRW
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) mua vào 4,853 VND/MYR và bán ra 5,586 VND/MYR, chênh lệch chiều mua bán là 733 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 4,858 VND/MYR
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,276 VND/NOK
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,883 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,273 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,511 VND/SGD và bán ra 17,266 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 755 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,561 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 651 VND/THB và bán ra 706 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 55 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 652 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) mua vào 719 VND/TWD và bán ra 851 VND/TWD, chênh lệch chiều mua bán là 132 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 722 VND/TWD
Tỷ giá KienlongBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng KienlongBank (https://kienlongbank.com/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
23,080 | 23,290 | 210 | 23,110 | ||
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,930 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,515 | 25,061 | 546 | 24,615 |
AUD | Đô La Úc | 16,220 | 16,683 | 463 | 16,340 |
CAD | Đô La Canada | 17,820 | 18,259 | 439 | 17,920 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,336 | 23,917 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,360 | 28,891 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 2,982 | 2,929 | |
JPY | Yên Nhật | 179 | 185 | 6 | 181 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,275 | 14,945 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,584 | 17,051 | 467 | 16,724 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 696 | 660 |
- Tỷ giá ( ) mua vào 23,080 VND/ và bán ra 23,290 VND/, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,930 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,515 VND/EUR và bán ra 25,061 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 546 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,615 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,220 VND/AUD và bán ra 16,683 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 463 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,340 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,820 VND/CAD và bán ra 18,259 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 439 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,920 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,336 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,917 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,360 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,891 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,982 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,929 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,275 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,945 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,584 VND/SGD và bán ra 17,051 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 467 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,724 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 696 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 660 VND/THB
Tỷ giá ABBANK
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ABBANK (https://www.abbank.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,370 | 320 | 23,070 |
USD | Đô La Mỹ | 23,030 | 23,370 | 340 | 23,070 |
EUR | Euro | 24,285 | 25,515 | 1,230 | 24,383 |
AUD | Đô La Úc | 15,967 | 16,919 | 952 | 16,031 |
CAD | Đô La Canada | 17,648 | 18,451 | 803 | 17,772 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 25,446 | 23,634 | |
GBP | Bảng Anh | 28,431 | 29,650 | 1,219 | 28,545 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,077 | 2,841 | |
JPY | Yên Nhật | 179 | 188 | 9 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 20 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,401 | 14,539 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,221 | 16,609 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 320 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,030 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,285 VND/EUR và bán ra 25,515 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,230 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,383 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,967 VND/AUD và bán ra 16,919 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 952 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,031 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,648 VND/CAD và bán ra 18,451 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 803 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,772 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,446 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,634 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,431 VND/GBP và bán ra 29,650 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,219 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,545 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,077 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,841 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 20 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,401 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,539 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,221 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,609 VND/SGD
Tỷ giá NCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng NCB (https://www.ncb-bank.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 23,330 | 260 | 23,090 |
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 23,330 | 270 | 23,090 |
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,330 | 280 | 23,090 |
EUR | Euro | 24,231 | 25,374 | 1,143 | 24,341 |
AUD | Đô La Úc | 16,140 | 16,777 | 637 | 16,240 |
CAD | Đô La Canada | 17,742 | 18,387 | 645 | 17,842 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,642 | 24,417 | 775 | 23,772 |
GBP | Bảng Anh | 28,592 | 29,452 | 860 | 28,712 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 185 | 6 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 20 | 5 | 17 |
SGD | Đô La Singapore | 16,420 | 17,180 | 760 | 16,641 |
THB | Bạt Thái Lan | 592 | 696 | 104 | 662 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,330 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 260 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,330 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,330 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 280 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,231 VND/EUR và bán ra 25,374 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,143 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,341 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,140 VND/AUD và bán ra 16,777 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 637 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,240 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,742 VND/CAD và bán ra 18,387 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 645 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,842 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,642 VND/CHF và bán ra 24,417 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 775 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,772 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,592 VND/GBP và bán ra 29,452 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 860 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,712 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 15 VND/KRW và bán ra 20 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,420 VND/SGD và bán ra 17,180 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,641 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 592 VND/THB và bán ra 696 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 662 VND/THB
Tỷ giá VietABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VietABank (https://vietabank.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,330 | 240 | 23,120 |
USD | Đô La Mỹ | 23,020 | 23,330 | 310 | 23,120 |
USD | Đô La Mỹ | 22,940 | 23,330 | 390 | 23,120 |
EUR | Euro | 24,546 | 25,103 | 557 | 24,696 |
AUD | Đô La Úc | 16,192 | 16,635 | 443 | 16,312 |
CAD | Đô La Canada | 17,809 | 18,279 | 470 | 17,939 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,760 | 24,339 | 579 | 23,940 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 3,199 | 3,412 | 213 | 3,279 |
GBP | Bảng Anh | 28,645 | 29,313 | 668 | 28,865 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,824 | 3,024 | 200 | 2,894 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 185 | 6 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,622 | 17,099 | 477 | 16,762 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,330 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,020 VND/USD và bán ra 23,330 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 310 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,940 VND/USD và bán ra 23,330 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 390 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,546 VND/EUR và bán ra 25,103 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 557 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,696 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,192 VND/AUD và bán ra 16,635 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 443 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,312 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,809 VND/CAD và bán ra 18,279 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,939 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,760 VND/CHF và bán ra 24,339 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 579 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,940 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) mua vào 3,199 VND/DKK và bán ra 3,412 VND/DKK, chênh lệch chiều mua bán là 213 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,279 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,645 VND/GBP và bán ra 29,313 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 668 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,865 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,824 VND/HKD và bán ra 3,024 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 200 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,894 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,622 VND/SGD và bán ra 17,099 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 477 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,762 VND/SGD
Tỷ giá Indovina Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Indovina Bank (https://www.indovinabank.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,125 | 23,335 | 210 | 23,135 |
USD | Đô La Mỹ | 23,115 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,105 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,440 | 25,133 | 693 | 24,706 |
AUD | Đô La Úc | 16,185 | 17,051 | 866 | 16,368 |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,614 | 17,682 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,951 | 23,440 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,797 | 3,473 | |
GBP | Bảng Anh | 28,555 | 29,404 | 849 | 28,863 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,023 | 2,898 | |
JPY | Yên Nhật | 180 | 185 | 5 | 182 |
SGD | Đô La Singapore | 16,606 | 17,085 | 479 | 16,793 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 706 | 677 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 812 | 780 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,125 VND/USD và bán ra 23,335 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,135 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,115 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,105 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,440 VND/EUR và bán ra 25,133 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 693 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,706 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,185 VND/AUD và bán ra 17,051 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 866 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,368 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,614 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,682 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,951 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,440 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,797 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,473 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,555 VND/GBP và bán ra 29,404 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 849 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,863 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,023 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,898 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 182 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,606 VND/SGD và bán ra 17,085 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 479 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,793 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 706 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 677 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 812 VND/TWD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 780 VND/TWD
Tỷ giá PublicBank Vietnam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PublicBank Vietnam (https://www.publicbank.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,045 | 23,360 | 315 | 23,080 |
EUR | Euro | 24,247 | 25,197 | 950 | 24,492 |
AUD | Đô La Úc | 16,042 | 16,717 | 675 | 16,204 |
CAD | Đô La Canada | 17,638 | 18,356 | 718 | 17,816 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,549 | 24,468 | 919 | 23,787 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 3,439 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 0 | 3,282 | |
GBP | Bảng Anh | 28,333 | 29,411 | 1,078 | 28,619 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,880 | 3,009 | 129 | 2,909 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 189 | 12 | 179 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 0 | 5,233 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,746 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 0 | 2,320 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,489 | 17,203 | 714 | 16,656 |
THB | Bạt Thái Lan | 598 | 696 | 98 | 665 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,045 VND/USD và bán ra 23,360 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 315 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,247 VND/EUR và bán ra 25,197 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 950 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,492 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,042 VND/AUD và bán ra 16,717 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 675 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,204 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,638 VND/CAD và bán ra 18,356 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 718 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,816 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,549 VND/CHF và bán ra 24,468 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 919 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,787 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,439 VND/CNY
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,282 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,333 VND/GBP và bán ra 29,411 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,078 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,619 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,880 VND/HKD và bán ra 3,009 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 129 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,909 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 189 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 12 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,233 VND/MYR
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,746 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,320 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,489 VND/SGD và bán ra 17,203 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 714 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,656 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 598 VND/THB và bán ra 696 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 98 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 665 VND/THB
Tỷ giá GP Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng GP Bank (https://www.gpbank.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 23,320 | 210 | 23,130 |
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,453 | 25,125 | 672 | 24,701 |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,652 | 16,338 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,271 | 17,963 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,385 | 23,965 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,359 | 28,857 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 185 | 182 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,068 | 16,775 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 731 | 625 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,320 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,453 VND/EUR và bán ra 25,125 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 672 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,701 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,652 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,338 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,271 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,963 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,385 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,965 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,359 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,857 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 185 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 182 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,068 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,775 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 731 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 625 VND/THB
Tỷ giá TPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng TPBank (https://tpb.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,010 | 23,350 | 340 | 23,070 |
EUR | Euro | 24,256 | 25,565 | 1,309 | 24,456 |
AUD | Đô La Úc | 16,043 | 16,730 | 687 | 16,210 |
CAD | Đô La Canada | 17,759 | 18,391 | 632 | 17,818 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,599 | 0 | |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,605 | 0 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,412 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 28,445 | 29,526 | 1,081 | 28,606 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,023 | 0 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 311 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 177 | 188 | 11 | 179 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 0 | |
KWD | Đồng Dinar Kuwait | 0 | 78,823 | 0 | |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,510 | 0 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,474 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 15,290 | 0 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 0 | 492 | 0 | |
SAR | Riyal Ả Rập Xê Út | 0 | 6,418 | 0 | |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,422 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,572 | 17,174 | 602 | 16,638 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 693 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,010 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 340 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,256 VND/EUR và bán ra 25,565 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,309 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,456 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,043 VND/AUD và bán ra 16,730 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 687 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,210 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,759 VND/CAD và bán ra 18,391 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 632 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,818 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,599 VND/CHF, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,605 VND/CNY, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,412 VND/DKK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,445 VND/GBP và bán ra 29,526 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,081 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,606 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,023 VND/HKD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 311 VND/INR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 11 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KWD ( Đồng Dinar Kuwait ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 78,823 VND/KWD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,510 VND/MYR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,474 VND/NOK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 15,290 VND/NZD, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 492 VND/RUB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SAR ( Riyal Ả Rập Xê Út ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6,418 VND/SAR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,422 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,572 VND/SGD và bán ra 17,174 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 602 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,638 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 693 VND/THB, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá HSBC Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng HSBC Việt Nam (https://www.hsbc.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,130 | 23,310 | 180 | 23,130 |
EUR | Euro | 24,397 | 25,278 | 881 | 24,513 |
AUD | Đô La Úc | 16,064 | 16,762 | 698 | 16,189 |
CAD | Đô La Canada | 17,646 | 18,377 | 731 | 17,820 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,788 | 24,531 | 743 | 23,788 |
GBP | Bảng Anh | 28,352 | 29,526 | 1,174 | 28,632 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,885 | 3,004 | 119 | 2,913 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 185 | 7 | 180 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,735 | 15,195 | 460 | 14,735 |
SGD | Đô La Singapore | 16,500 | 17,183 | 683 | 16,662 |
THB | Bạt Thái Lan | 657 | 705 | 48 | 657 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,130 VND/USD và bán ra 23,310 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 180 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,397 VND/EUR và bán ra 25,278 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 881 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,513 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,064 VND/AUD và bán ra 16,762 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 698 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,189 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,646 VND/CAD và bán ra 18,377 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 731 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,820 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,788 VND/CHF và bán ra 24,531 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 743 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,788 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,352 VND/GBP và bán ra 29,526 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,174 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,632 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,885 VND/HKD và bán ra 3,004 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 119 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,913 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,735 VND/NZD và bán ra 15,195 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 460 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,735 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,500 VND/SGD và bán ra 17,183 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 683 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,662 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 657 VND/THB và bán ra 705 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 48 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 657 VND/THB
Tỷ giá VRB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VRB (https://vrbank.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,340 | 290 | 23,060 |
EUR | Euro | 24,406 | 25,542 | 1,136 | 24,472 |
AUD | Đô La Úc | 16,081 | 16,717 | 636 | 16,178 |
CAD | Đô La Canada | 17,703 | 18,367 | 664 | 17,810 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,627 | 24,543 | 916 | 23,770 |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,398 | 3,291 | |
GBP | Bảng Anh | 28,443 | 29,673 | 1,230 | 28,614 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,895 | 2,999 | 104 | 2,916 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 188 | 9 | 180 |
LAK | Kíp Lào | 0 | 2 | 1 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,463 | 2,383 | |
RUB | Ruble Liên Bang Nga | 311 | 464 | 153 | 363 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,414 | 2,335 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,522 | 17,166 | 644 | 16,622 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 709 | 649 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,340 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,406 VND/EUR và bán ra 25,542 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,136 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,472 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,081 VND/AUD và bán ra 16,717 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 636 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,178 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,703 VND/CAD và bán ra 18,367 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 664 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,810 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,627 VND/CHF và bán ra 24,543 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 916 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,770 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,398 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,291 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,443 VND/GBP và bán ra 29,673 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,230 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,614 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,895 VND/HKD và bán ra 2,999 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 104 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,916 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 9 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/LAK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1 VND/LAK
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,463 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,383 VND/NOK
- Tỷ giá RUB ( Ruble Liên Bang Nga ) mua vào 311 VND/RUB và bán ra 464 VND/RUB, chênh lệch chiều mua bán là 153 VND/RUB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 363 VND/RUB
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,414 VND/SEK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,335 VND/SEK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,522 VND/SGD và bán ra 17,166 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 644 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,622 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 709 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 649 VND/THB
Tỷ giá OceanBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OceanBank (https://www.oceanbank.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,295 | 205 | 23,100 |
USD | Đô La Mỹ | 23,088 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,086 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 0 | 25,647 | 24,629 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,642 | 16,299 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,262 | 17,909 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,757 | 28,830 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 184 | 181 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 19 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,073 | 16,716 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,295 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 205 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,088 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,086 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,647 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,629 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,642 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,299 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,262 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,909 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,757 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,830 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 184 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 19 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,073 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,716 VND/SGD
Tỷ giá ACB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng ACB (https://www.acb.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,300 | 210 | 23,110 |
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,550 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,439 | 25,030 | 591 | 24,537 |
AUD | Đô La Úc | 16,139 | 16,638 | 499 | 16,245 |
CAD | Đô La Canada | 17,800 | 18,267 | 467 | 17,907 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 23,845 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,764 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 0 | 0 | |
JPY | Yên Nhật | 180 | 185 | 5 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,595 | 17,039 | 444 | 16,703 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 671 | |
TWD | Đô La Đài Loan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,300 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 210 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,550 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,439 VND/EUR và bán ra 25,030 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 591 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,537 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,139 VND/AUD và bán ra 16,638 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 499 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,245 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,800 VND/CAD và bán ra 18,267 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 467 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,907 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,845 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,764 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,595 VND/SGD và bán ra 17,039 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 444 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,703 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 671 VND/THB
- Tỷ giá TWD ( Đô La Đài Loan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá PG Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PG Bank (https://www.pgbank.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,320 | 240 | 23,130 |
EUR | Euro | 0 | 25,092 | 24,700 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 16,616 | 16,346 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 18,250 | 17,963 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,345 | 23,964 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,425 | 3,288 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 29,316 | 28,865 | |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 2,995 | 2,925 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 184 | 182 | |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,504 | 2,381 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 17,052 | 16,790 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 695 | 666 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,320 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 240 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,130 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 25,092 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,700 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 16,616 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,346 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 18,250 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,963 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,345 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,964 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,425 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,288 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 29,316 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,865 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,995 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,925 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 184 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 182 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,504 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,381 VND/NOK
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 17,052 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,790 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 695 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 666 VND/THB
Tỷ giá MBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng MBBank (https://www.mbbank.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,055 | 23,350 | 295 | 23,065 |
USD | Đô La Mỹ | 23,038 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,035 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,187 | 25,473 | 1,286 | 24,287 |
AUD | Đô La Úc | 15,992 | 16,755 | 763 | 16,092 |
CAD | Đô La Canada | 17,682 | 18,438 | 756 | 17,782 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,631 | 24,492 | 861 | 23,731 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 3,557 | 3,421 | |
GBP | Bảng Anh | 28,440 | 29,547 | 1,107 | 28,540 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,880 | 3,032 | 152 | 2,890 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 188 | 10 | 179 |
KHR | Riel Campuchia | 0 | 6 | 0 | |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 21 | 17 | |
LAK | Kíp Lào | 0 | 3 | 0 | |
NZD | Đô La New Zealand | 14,595 | 15,306 | 711 | 14,695 |
SEK | Krona Thụy Điển | 0 | 2,454 | 0 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,502 | 17,253 | 751 | 16,602 |
THB | Bạt Thái Lan | 648 | 707 | 59 | 658 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,055 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 295 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,065 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,038 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,035 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,187 VND/EUR và bán ra 25,473 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,286 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,287 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,992 VND/AUD và bán ra 16,755 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 763 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,092 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,682 VND/CAD và bán ra 18,438 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 756 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,782 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,631 VND/CHF và bán ra 24,492 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 861 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,731 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,557 VND/CNY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,421 VND/CNY
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,440 VND/GBP và bán ra 29,547 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,107 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,540 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,880 VND/HKD và bán ra 3,032 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 152 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,890 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá KHR ( Riel Campuchia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 6 VND/KHR, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 21 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá LAK ( Kíp Lào ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3 VND/LAK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,595 VND/NZD và bán ra 15,306 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 711 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,695 VND/NZD
- Tỷ giá SEK ( Krona Thụy Điển ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,454 VND/SEK, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,502 VND/SGD và bán ra 17,253 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 751 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,602 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 648 VND/THB và bán ra 707 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 59 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 658 VND/THB
Tỷ giá VPBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VPBank (http://www.vpbank.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 23,360 | 300 | 23,080 |
EUR | Euro | 24,376 | 25,429 | 1,053 | 24,545 |
AUD | Đô La Úc | 16,013 | 16,902 | 889 | 16,125 |
CAD | Đô La Canada | 17,616 | 18,441 | 825 | 17,782 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,666 | 24,396 | 730 | 23,868 |
GBP | Bảng Anh | 28,530 | 29,432 | 902 | 28,751 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 186 | 7 | 180 |
SGD | Đô La Singapore | 16,553 | 17,240 | 687 | 16,587 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và bán ra 23,360 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,080 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,376 VND/EUR và bán ra 25,429 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,053 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,545 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,013 VND/AUD và bán ra 16,902 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 889 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,125 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,616 VND/CAD và bán ra 18,441 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 825 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,782 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,666 VND/CHF và bán ra 24,396 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 730 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,868 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,530 VND/GBP và bán ra 29,432 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 902 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,751 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,553 VND/SGD và bán ra 17,240 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 687 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,587 VND/SGD
Tỷ giá VIB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng VIB (https://www.vib.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,350 | 300 | 23,070 |
EUR | Euro | 24,588 | 25,072 | 484 | 24,687 |
AUD | Đô La Úc | 16,147 | 16,613 | 466 | 16,294 |
CAD | Đô La Canada | 17,802 | 18,242 | 440 | 17,946 |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 24,679 | 23,908 | |
DKK | Đồng Krone Đan Mạch | 0 | 3,470 | 3,289 | |
GBP | Bảng Anh | 28,597 | 29,283 | 686 | 28,857 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 0 | 3,080 | 2,895 | |
IDR | Rupiah Indonesia | 0 | 2 | 2 | |
INR | Rupee Ấn Độ | 0 | 323 | 311 | |
JPY | Yên Nhật | 180 | 184 | 4 | 181 |
NOK | Krone Na Uy | 0 | 2,516 | 2,311 | |
PHP | Peso Philippine | 0 | 494 | 475 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,610 | 17,038 | 428 | 16,761 |
ZAR | Rand Nam Phi | 0 | 1,418 | 1,365 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 300 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,588 VND/EUR và bán ra 25,072 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 484 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,687 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,147 VND/AUD và bán ra 16,613 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 466 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,294 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,802 VND/CAD và bán ra 18,242 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 440 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,946 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 24,679 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,908 VND/CHF
- Tỷ giá DKK ( Đồng Krone Đan Mạch ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,470 VND/DKK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 3,289 VND/DKK
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,597 VND/GBP và bán ra 29,283 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 686 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,857 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 3,080 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,895 VND/HKD
- Tỷ giá IDR ( Rupiah Indonesia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2 VND/IDR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2 VND/IDR
- Tỷ giá INR ( Rupee Ấn Độ ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 323 VND/INR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 311 VND/INR
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 4 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá NOK ( Krone Na Uy ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 2,516 VND/NOK, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,311 VND/NOK
- Tỷ giá PHP ( Peso Philippine ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 494 VND/PHP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 475 VND/PHP
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,610 VND/SGD và bán ra 17,038 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 428 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,761 VND/SGD
- Tỷ giá ZAR ( Rand Nam Phi ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 1,418 VND/ZAR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 1,365 VND/ZAR
Tỷ giá SCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SCB (https://www.scb.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,120 | 23,600 | 480 | 23,120 |
USD | Đô La Mỹ | 23,090 | 23,600 | 510 | 23,120 |
USD | Đô La Mỹ | 23,050 | 23,600 | 550 | 23,120 |
EUR | Euro | 24,390 | 25,110 | 720 | 24,460 |
AUD | Đô La Úc | 16,140 | 16,760 | 620 | 16,230 |
CAD | Đô La Canada | 17,760 | 18,380 | 620 | 17,860 |
GBP | Bảng Anh | 28,650 | 29,410 | 760 | 28,770 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 186 | 7 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 18 | |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,750 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,640 | 17,330 | 690 | 16,710 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,120 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 480 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,090 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 510 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,050 VND/USD và bán ra 23,600 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 550 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,390 VND/EUR và bán ra 25,110 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 720 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,460 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,140 VND/AUD và bán ra 16,760 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 620 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,230 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,760 VND/CAD và bán ra 18,380 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 620 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,860 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,650 VND/GBP và bán ra 29,410 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,770 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 18 VND/KRW
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,750 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,640 VND/SGD và bán ra 17,330 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,710 VND/SGD
Tỷ giá CBBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng CBBank (https://www.cbbank.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 0 | 23,120 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 0 | 23,120 | |
USD | Đô La Mỹ | 22,540 | 0 | 23,120 | |
EUR | Euro | 24,596 | 0 | 24,695 | |
AUD | Đô La Úc | 16,205 | 0 | 16,311 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,960 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,867 | |
JPY | Yên Nhật | 181 | 0 | 182 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,653 | 0 | 16,762 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,540 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,596 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,695 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,205 VND/AUD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,311 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,960 VND/CAD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,867 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 181 VND/JPY và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 182 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,653 VND/SGD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,762 VND/SGD
Tỷ giá Hong Leong Việt Nam
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Hong Leong Việt Nam (https://www.hlbank.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,070 | 23,360 | 290 | 23,090 |
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 0 | 0 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,060 | 0 | 0 | |
EUR | Euro | 24,466 | 25,153 | 687 | 24,604 |
AUD | Đô La Úc | 16,057 | 16,718 | 661 | 16,202 |
GBP | Bảng Anh | 28,547 | 29,362 | 815 | 28,800 |
JPY | Yên Nhật | 180 | 185 | 5 | 181 |
MYR | Renggit Malaysia | 0 | 5,334 | 5,251 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,612 | 17,058 | 446 | 16,755 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,070 VND/USD và bán ra 23,360 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,090 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,060 VND/USD và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,466 VND/EUR và bán ra 25,153 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 687 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,604 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,057 VND/AUD và bán ra 16,718 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 661 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,202 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,547 VND/GBP và bán ra 29,362 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 815 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,800 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 5 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá MYR ( Renggit Malaysia ) giao dịch hiện tại không mua vào và bán ra 5,334 VND/MYR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 5,251 VND/MYR
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,612 VND/SGD và bán ra 17,058 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 446 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,755 VND/SGD
Tỷ giá OCB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng OCB (https://www.ocb.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 22,900 | 23,529 | 629 | 23,120 |
USD | Đô La Mỹ | 22,880 | 23,529 | 649 | 23,120 |
USD | Đô La Mỹ | 22,880 | 23,529 | 649 | 23,120 |
EUR | Euro | 24,556 | 25,372 | 816 | 24,656 |
AUD | Đô La Úc | 16,211 | 17,621 | 1,410 | 16,311 |
CAD | Đô La Canada | 17,708 | 19,317 | 1,609 | 17,758 |
CHF | France Thụy Sỹ | 24,524 | 24,524 | 0 | 24,524 |
CNY | Nhân Dân Tệ | 0 | 0 | 0 | |
GBP | Bảng Anh | 28,686 | 29,608 | 922 | 28,786 |
JPY | Yên Nhật | 179 | 186 | 7 | 180 |
KRW | Won Hàn Quốc | 19 | 19 | 0 | 19 |
SGD | Đô La Singapore | 16,602 | 17,216 | 614 | 16,702 |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 0 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,900 VND/USD và bán ra 23,529 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 629 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,880 VND/USD và bán ra 23,529 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 649 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,880 VND/USD và bán ra 23,529 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 649 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,120 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,556 VND/EUR và bán ra 25,372 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 816 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,656 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,211 VND/AUD và bán ra 17,621 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 1,410 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,311 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,708 VND/CAD và bán ra 19,317 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 1,609 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,758 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 24,524 VND/CHF và bán ra 24,524 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 0 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,524 VND/CHF
- Tỷ giá CNY ( Nhân Dân Tệ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,686 VND/GBP và bán ra 29,608 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 922 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,786 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 179 VND/JPY và bán ra 186 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 180 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 19 VND/KRW và bán ra 19 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 0 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 19 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,602 VND/SGD và bán ra 17,216 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 614 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,702 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, hiện tại không giao dịch chuyển khoản
Tỷ giá BAOVIET Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng BAOVIET Bank (https://www.baovietbank.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,100 | 0 | 23,100 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 0 | 23,100 | |
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 0 | 23,100 | |
EUR | Euro | 24,197 | 0 | 24,456 | |
AUD | Đô La Úc | 0 | 0 | 16,173 | |
CAD | Đô La Canada | 0 | 0 | 17,812 | |
CHF | France Thụy Sỹ | 0 | 0 | 23,766 | |
GBP | Bảng Anh | 0 | 0 | 28,579 | |
JPY | Yên Nhật | 0 | 0 | 179 | |
SGD | Đô La Singapore | 0 | 0 | 16,642 | |
THB | Bạt Thái Lan | 0 | 0 | 668 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,100 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,100 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,197 VND/EUR và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,456 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,173 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,812 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,766 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,579 VND/GBP
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,642 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 668 VND/THB
Tỷ giá SeABank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng SeABank (https://www.seabank.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 22,985 | 23,365 | 380 | 22,985 |
USD | Đô La Mỹ | 22,965 | 23,365 | 400 | 22,985 |
USD | Đô La Mỹ | 22,895 | 23,365 | 470 | 22,985 |
EUR | Euro | 23,906 | 25,096 | 1,190 | 24,086 |
AUD | Đô La Úc | 15,979 | 16,659 | 680 | 16,079 |
CAD | Đô La Canada | 17,719 | 18,499 | 780 | 17,869 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,870 | 23,630 | 760 | 23,020 |
GBP | Bảng Anh | 28,296 | 29,576 | 1,280 | 28,546 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,467 | 3,137 | 670 | 2,767 |
JPY | Yên Nhật | 174 | 184 | 10 | 176 |
KRW | Won Hàn Quốc | 0 | 0 | 17 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,411 | 17,101 | 690 | 16,511 |
THB | Bạt Thái Lan | 618 | 705 | 87 | 638 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,985 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 380 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,965 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 400 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 22,895 VND/USD và bán ra 23,365 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 22,985 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 23,906 VND/EUR và bán ra 25,096 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,190 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,086 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,979 VND/AUD và bán ra 16,659 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 680 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,079 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,719 VND/CAD và bán ra 18,499 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 780 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,869 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,870 VND/CHF và bán ra 23,630 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 760 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,020 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,296 VND/GBP và bán ra 29,576 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,280 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,546 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,467 VND/HKD và bán ra 3,137 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 670 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,767 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 174 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 176 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,411 VND/SGD và bán ra 17,101 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 690 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,511 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 618 VND/THB và bán ra 705 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 87 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 638 VND/THB
Tỷ giá UOB
Theo khảo sát trên website của ngân hàng UOB (https://www.uob.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,020 | 23,370 | 350 | 23,070 |
EUR | Euro | 24,124 | 25,394 | 1,270 | 24,373 |
AUD | Đô La Úc | 15,960 | 16,801 | 841 | 16,125 |
CAD | Đô La Canada | 17,549 | 18,472 | 923 | 17,730 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,400 | 24,633 | 1,233 | 23,642 |
GBP | Bảng Anh | 28,199 | 29,682 | 1,483 | 28,490 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,868 | 3,018 | 150 | 2,898 |
JPY | Yên Nhật | 177 | 187 | 10 | 179 |
NZD | Đô La New Zealand | 14,429 | 15,369 | 940 | 14,529 |
SGD | Đô La Singapore | 16,389 | 17,251 | 862 | 16,558 |
THB | Bạt Thái Lan | 645 | 697 | 52 | 662 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,020 VND/USD và bán ra 23,370 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 350 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,124 VND/EUR và bán ra 25,394 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,270 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,373 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 15,960 VND/AUD và bán ra 16,801 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 841 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,125 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,549 VND/CAD và bán ra 18,472 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 923 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,730 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,400 VND/CHF và bán ra 24,633 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,233 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,642 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,199 VND/GBP và bán ra 29,682 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,483 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,490 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,868 VND/HKD và bán ra 3,018 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 150 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,898 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 177 VND/JPY và bán ra 187 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 10 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 179 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) mua vào 14,429 VND/NZD và bán ra 15,369 VND/NZD, chênh lệch chiều mua bán là 940 VND/NZD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,529 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,389 VND/SGD và bán ra 17,251 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 862 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,558 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 645 VND/THB và bán ra 697 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 52 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 662 VND/THB
Tỷ giá PVcomBank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng PVcomBank (https://www.pvcombank.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,080 | 23,350 | 270 | 23,060 |
EUR | Euro | 24,455 | 25,560 | 1,105 | 24,210 |
AUD | Đô La Úc | 16,155 | 16,670 | 515 | 15,995 |
GBP | Bảng Anh | 28,625 | 29,545 | 920 | 28,340 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,915 | 3,010 | 95 | 2,885 |
JPY | Yên Nhật | 180 | 188 | 8 | 178 |
SGD | Đô La Singapore | 16,640 | 17,175 | 535 | 16,470 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,080 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 270 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,060 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,455 VND/EUR và bán ra 25,560 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 1,105 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,210 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,155 VND/AUD và bán ra 16,670 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 515 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15,995 VND/AUD
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,625 VND/GBP và bán ra 29,545 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 920 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,340 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,915 VND/HKD và bán ra 3,010 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 95 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,885 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 180 VND/JPY và bán ra 188 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 8 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 178 VND/JPY
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,640 VND/SGD và bán ra 17,175 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 535 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,470 VND/SGD
Tỷ giá DongA Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng DongA Bank (xxx) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,110 | 23,300 | 190 | 23,110 |
EUR | Euro | 24,540 | 24,980 | 440 | 24,640 |
AUD | Đô La Úc | 16,310 | 16,600 | 290 | 16,380 |
CAD | Đô La Canada | 17,890 | 18,220 | 330 | 17,970 |
CHF | France Thụy Sỹ | 22,610 | 23,080 | 470 | 23,940 |
GBP | Bảng Anh | 28,810 | 29,310 | 500 | 28,920 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,410 | 2,920 | 510 | 2,900 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 184 | 6 | 181 |
NZD | Đô La New Zealand | 0 | 0 | 14,990 | |
SGD | Đô La Singapore | 16,630 | 17,000 | 370 | 16,780 |
THB | Bạt Thái Lan | 610 | 680 | 70 | 660 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,110 VND/USD và bán ra 23,300 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 190 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,110 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,540 VND/EUR và bán ra 24,980 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 440 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,640 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,310 VND/AUD và bán ra 16,600 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 290 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,380 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,890 VND/CAD và bán ra 18,220 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 330 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,970 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 22,610 VND/CHF và bán ra 23,080 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 470 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,940 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,810 VND/GBP và bán ra 29,310 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 500 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,920 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,410 VND/HKD và bán ra 2,920 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 510 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,900 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 184 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 6 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá NZD ( Đô La New Zealand ) giao dịch hiện tại không mua vào và không bán ra, giao dịch chuyển khoản ở mốc 14,990 VND/NZD
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,630 VND/SGD và bán ra 17,000 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 370 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,780 VND/SGD
- Tỷ giá THB ( Bạt Thái Lan ) mua vào 610 VND/THB và bán ra 680 VND/THB, chênh lệch chiều mua bán là 70 VND/THB, giao dịch chuyển khoản ở mốc 660 VND/THB
Tỷ giá Nam A Bank
Theo khảo sát trên website của ngân hàng Nam A Bank (https://www.namabank.com.vn/) lúc 20:23 ngày 25/05, tỷ giá giao dịch các loại ngoại tệ cụ thể như sau:
Mã Ngoại Tệ | Tên Ngoại Tệ | Mua Vào | Bán Ra | Chênh Lệch | Chuyển Khoản |
---|---|---|---|---|---|
USD | Đô La Mỹ | 23,020 | 23,350 | 330 | 23,070 |
EUR | Euro | 24,473 | 25,125 | 652 | 24,668 |
AUD | Đô La Úc | 16,100 | 16,725 | 625 | 16,285 |
CAD | Đô La Canada | 17,701 | 18,303 | 602 | 17,901 |
CHF | France Thụy Sỹ | 23,519 | 24,525 | 1,006 | 23,789 |
GBP | Bảng Anh | 28,312 | 29,538 | 1,226 | 28,637 |
HKD | Đô La Hồng Kông | 2,881 | 3,042 | 161 | 2,881 |
JPY | Yên Nhật | 178 | 185 | 7 | 181 |
KRW | Won Hàn Quốc | 15 | 22 | 7 | 15 |
SGD | Đô La Singapore | 16,558 | 17,094 | 536 | 16,728 |
- Tỷ giá USD ( Đô La Mỹ ) mua vào 23,020 VND/USD và bán ra 23,350 VND/USD, chênh lệch chiều mua bán là 330 VND/USD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,070 VND/USD
- Tỷ giá EUR ( Euro ) mua vào 24,473 VND/EUR và bán ra 25,125 VND/EUR, chênh lệch chiều mua bán là 652 VND/EUR, giao dịch chuyển khoản ở mốc 24,668 VND/EUR
- Tỷ giá AUD ( Đô La Úc ) mua vào 16,100 VND/AUD và bán ra 16,725 VND/AUD, chênh lệch chiều mua bán là 625 VND/AUD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,285 VND/AUD
- Tỷ giá CAD ( Đô La Canada ) mua vào 17,701 VND/CAD và bán ra 18,303 VND/CAD, chênh lệch chiều mua bán là 602 VND/CAD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 17,901 VND/CAD
- Tỷ giá CHF ( France Thụy Sỹ ) mua vào 23,519 VND/CHF và bán ra 24,525 VND/CHF, chênh lệch chiều mua bán là 1,006 VND/CHF, giao dịch chuyển khoản ở mốc 23,789 VND/CHF
- Tỷ giá GBP ( Bảng Anh ) mua vào 28,312 VND/GBP và bán ra 29,538 VND/GBP, chênh lệch chiều mua bán là 1,226 VND/GBP, giao dịch chuyển khoản ở mốc 28,637 VND/GBP
- Tỷ giá HKD ( Đô La Hồng Kông ) mua vào 2,881 VND/HKD và bán ra 3,042 VND/HKD, chênh lệch chiều mua bán là 161 VND/HKD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 2,881 VND/HKD
- Tỷ giá JPY ( Yên Nhật ) mua vào 178 VND/JPY và bán ra 185 VND/JPY, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/JPY, giao dịch chuyển khoản ở mốc 181 VND/JPY
- Tỷ giá KRW ( Won Hàn Quốc ) mua vào 15 VND/KRW và bán ra 22 VND/KRW, chênh lệch chiều mua bán là 7 VND/KRW, giao dịch chuyển khoản ở mốc 15 VND/KRW
- Tỷ giá SGD ( Đô La Singapore ) mua vào 16,558 VND/SGD và bán ra 17,094 VND/SGD, chênh lệch chiều mua bán là 536 VND/SGD, giao dịch chuyển khoản ở mốc 16,728 VND/SGD
Video clip

Tỷ giá hối đoái là gì?

Tỷ giá usd hôm nay 25/05/2022 ngoại tệ

014(full) - tỷ giá hối đoái và ý nghĩa kinh tế

Giá vàng hôm nay - ngày 25/5/2022- giá vàng 9999-gia vang 9999 hom nay - bảng giá vàng 9999 24k 18k

Tỷ giá usd hôm nay 23/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Chương 7: tỷ giá hối đoái (exchange rate)

Tỷ giá hối đoái và đồng tiền thanh toán ngoại thương

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Gtkh_bài 4 tỷ giá hối đoái

Hướng dẫn đọc bảng tỷ giá ngoại tệ niêm yết tại các ngân hàng

Tính tỷ giá chéo đơn giản và dễ nhớ -ttqt-kdqt #ttqt#kdqt

Hướng dẫn xem tỷ giá ngoại tệ mới nhất bằng zalo (usd, eur, gbp, sgd, aud, cad...) | zalo bank

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 25/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 24/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Học kế toán trưởng học kế toán tài chính kế toán chênh lệch tỷ giá - chứng chỉ bộ tài chính

Tỷ giá hối đoái | sức mua tương đương (ppp)- ảnh hưởng lớn lao đến cuộc sống! nên xem 1 lần|

Tỷ giá usd hôm nay 16/05/2022 ngoại tệ

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 23/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Giải thích "thao túng tiền tệ" dễ hiểu nhất - trung quốc hạ giá nhân dân tệ làm gì?

Tỷ giá usd hôm nay 13/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá ngoại tệ hôm nay ngày 25 tháng 3 năm 2021/ giá đô la hôm nay

Cây cảnh vừa đạt kỉ lục vn, bà chủ hô bán 7 tỷ! ii độc lạ bình dương

Tỷ giá usd hôm nay 20/05/2022 ngoại tệ

Giá vàng mới nhất 13/8 | tỷ giá usd tăng giảm trái chiều | fbnc

Tỷ giá usd hôm nay 25/04/2022 ngoại tệ

Thực trạng rủi ro tỷ giá đối với các doanh nghiệp xnk việt nam

Tỷ giá hối đoái là gì? thị trường ngoại hối là gì?

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 22/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Tỷ giá usd hôm nay 06/05/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 23/03/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 21/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 26/01/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 23/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 16/12/2021 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 09/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 14/02/2022 ngoại tệ

Hướng dẫn sử dụng tỷ giá ghi sổ

Tỷ giá usd hôm nay 12/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 10/12/2021 ngoại tệ

Tài chính quốc tế- tỷ giá chéo và phương pháp tính tỷ giá chéo

Tỷ giá usd hôm nay 09/05/2022 ngoại tệ

Giá vàng hôm nay 9999 ngày 21/5/2022 | giá vàng mới nhất || bảng giá vàng sjc 9999 24k 18k 14k 10k

Bán nhà tặng đô 2 mặt tiền (giá 1,tỷ 150tr).nhà đẹp rẻ hợp cho nhà đầu tư

Tỷ giá usd hôm nay 01/04/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 11/02/2022 ngoại tệ

Tỷ giá usd hôm nay 30/12/2021 ngoại tệ
Bạn đang xem bài viết Ty Gia Vietcombank Dong Nai trên website Hartford-institute.edu.vn. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ là hữu ích với bạn. Nếu nội dung hay, ý nghĩa bạn hãy chia sẻ với bạn bè của mình và luôn theo dõi, ủng hộ chúng tôi để cập nhật những thông tin mới nhất. Chúc bạn một ngày tốt lành!